Translation meaning & definition of the word "prey" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "con mồi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Prey
[Con mồi]/pre/
noun
1. A person who is the aim of an attack (especially a victim of ridicule or exploitation) by some hostile person or influence
- "He fell prey to muggers"
- "Everyone was fair game"
- "The target of a manhunt"
- synonym:
- prey ,
- quarry ,
- target ,
- fair game
1. Một người là mục đích của một cuộc tấn công (đặc biệt là nạn nhân của sự chế giễu hoặc bóc lột) bởi một người thù địch hoặc ảnh hưởng
- "Anh ta trở thành con mồi của những kẻ buôn lậu"
- "Mọi người đều là trò chơi công bằng"
- "Mục tiêu của một cuộc săn lùng"
- từ đồng nghĩa:
- con mồi ,
- mỏ đá ,
- mục tiêu ,
- trò chơi công bằng
2. Animal hunted or caught for food
- synonym:
- prey ,
- quarry
2. Động vật bị săn bắn hoặc đánh bắt để làm thức ăn
- từ đồng nghĩa:
- con mồi ,
- mỏ đá
verb
1. Profit from in an exploitatory manner
- "He feeds on her insecurity"
- synonym:
- prey ,
- feed
1. Lợi nhuận từ một cách khai thác
- "Anh ấy nuôi dưỡng sự bất an của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- con mồi ,
- thức ăn
2. Prey on or hunt for
- "These mammals predate certain eggs"
- synonym:
- raven ,
- prey ,
- predate
2. Con mồi trên hoặc săn lùng
- "Những động vật có vú này có trước một số trứng"
- từ đồng nghĩa:
- quạ ,
- con mồi ,
- có trước
Examples of using
Cornered prey is the most dangerous kind.
Con mồi bị dồn vào chân tường là loại nguy hiểm nhất.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English