Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "pretty" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đẹp" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Pretty

[Khá]
/prɪti/

adjective

1. Pleasing by delicacy or grace

  • Not imposing
  • "Pretty girl"
  • "Pretty song"
  • "Pretty room"
    synonym:
  • pretty

1. Làm hài lòng bởi sự tinh tế hoặc ân sủng

  • Không áp đặt
  • "Cô gái xinh đẹp"
  • "Bài hát đẹp"
  • "Phòng đẹp"
    từ đồng nghĩa:
  • xinh đẹp

2. (used ironically) unexpectedly bad

  • "A pretty mess"
  • "A pretty kettle of fish"
    synonym:
  • pretty

2. (sử dụng trớ trêu) bất ngờ xấu

  • "Một mớ hỗn độn"
  • "Một ấm cá đẹp"
    từ đồng nghĩa:
  • xinh đẹp

adverb

1. To a moderately sufficient extent or degree

  • "Pretty big"
  • "Pretty bad"
  • "Jolly decent of him"
  • "The shoes are priced reasonably"
  • "He is fairly clever with computers"
    synonym:
  • reasonably
  • ,
  • moderately
  • ,
  • pretty
  • ,
  • jolly
  • ,
  • somewhat
  • ,
  • fairly
  • ,
  • middling
  • ,
  • passably

1. Đến mức độ hoặc mức độ vừa phải

  • "Khá lớn"
  • "Khá tệ"
  • "Jolly đàng hoàng của anh ấy"
  • "Đôi giày có giá hợp lý"
  • "Anh ấy khá thông minh với máy tính"
    từ đồng nghĩa:
  • hợp lý
  • ,
  • vừa phải
  • ,
  • xinh đẹp
  • ,
  • vui vẻ
  • ,
  • phần nào
  • ,
  • khá
  • ,
  • trung gian
  • ,
  • thụ động

Examples of using

That boat has pretty sails.
Chiếc thuyền đó có những cánh buồm đẹp.
The sea is pretty rough today.
Biển hôm nay khá thô.
Esperanto is pretty much of a non-language.
Esperanto là khá nhiều ngôn ngữ.