Translation meaning & definition of the word "pretentious" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tự phụ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pretentious
[Tự phụ]/pritɛnʃəs/
adjective
1. Making claim to or creating an appearance of (often undeserved) importance or distinction
- "A pretentious country house"
- "A pretentious fraud"
- "A pretentious scholarly edition"
- synonym:
- pretentious
1. Đưa ra yêu cầu hoặc tạo ra sự xuất hiện của tầm quan trọng hoặc sự khác biệt (thường không được bảo vệ)
- "Một ngôi nhà nông thôn tự phụ"
- "Một sự gian lận tự phụ"
- "Một phiên bản học thuật tự phụ"
- từ đồng nghĩa:
- tự phụ
2. Intended to attract notice and impress others
- "An ostentatious sable coat"
- synonym:
- ostentatious ,
- pretentious
2. Nhằm thu hút sự chú ý và gây ấn tượng với người khác
- "Một chiếc áo khoác phô trương"
- từ đồng nghĩa:
- phô trương ,
- tự phụ
3. (of a display) tawdry or vulgar
- synonym:
- ostentatious ,
- pretentious
3. (của một màn hình) tawdry hoặc thô tục
- từ đồng nghĩa:
- phô trương ,
- tự phụ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English