Translation meaning & definition of the word "pretended" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giả vờ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pretended
[Giả vờ]/pritɛndɪd/
adjective
1. Adopted in order to deceive
- "An assumed name"
- "An assumed cheerfulness"
- "A fictitious address"
- "Fictive sympathy"
- "A pretended interest"
- "A put-on childish voice"
- "Sham modesty"
- synonym:
- assumed ,
- false ,
- fictitious ,
- fictive ,
- pretended ,
- put on ,
- sham
1. Thông qua để lừa dối
- "Một tên giả định"
- "Một sự vui vẻ giả định"
- "Một địa chỉ hư cấu"
- "Thông cảm hư cấu"
- "Một lợi ích giả vờ"
- "Một giọng nói trẻ con"
- "Giả tạo khiêm tốn"
- từ đồng nghĩa:
- giả định ,
- sai ,
- hư cấu ,
- giả vờ ,
- đưa vào ,
- giả mạo
Examples of using
Tom pretended he was my brother.
Tom giả vờ anh là anh trai tôi.
Tom and John pretended to be brothers.
Tom và John giả vờ là anh em.
Tom and John pretended they were brothers.
Tom và John giả vờ rằng họ là anh em.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English