Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "presidential" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tổng thống" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Presidential

[Tổng thống]
/prɛzədɛnʃəl/

adjective

1. Relating to a president or presidency

  • "Presidential aides"
  • "Presidential veto"
    synonym:
  • presidential

1. Liên quan đến một tổng thống hoặc tổng thống

  • "Viện trợ tổng thống"
  • "Quyền phủ quyết của tổng thống"
    từ đồng nghĩa:
  • tổng thống

2. Befitting a president

  • "Criticized the candidate for not looking presidential"
    synonym:
  • presidential

2. Phù hợp với một tổng thống

  • "Chỉ trích ứng cử viên không tìm kiếm tổng thống"
    từ đồng nghĩa:
  • tổng thống

Examples of using

The sum of the ignorance of the Republican candidates in the primaries for the U.S. presidential election is simply mind-boggling: one is afraid that China will obtain nuclear weapons, which they have had for 100 years, and the other proposes to close the U.S. embassy in Iran, which has been closed for 100 years... Such stupidity at the head of the world's most powerful country gives one the shivers!
Tổng số sự thiếu hiểu biết của các ứng cử viên đảng Cộng hòa trong các cuộc bầu cử sơ bộ cho cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ chỉ đơn giản là gây chú ý: người ta sợ rằng Trung Quốc sẽ có được vũ khí hạt nhân, mà họ đã có trong 100 năm, và người kia đề nghị đóng cửa đại sứ quán Hoa Kỳ ở Iran, đã bị đóng cửa 100 năm... Sự ngu ngốc như vậy ở người đứng đầu đất nước hùng mạnh nhất thế giới mang đến cho người ta sự rùng mình!
Regrettably, he lacks the financial wherewithal to run a presidential campaign.
Đáng tiếc, ông thiếu tài chính để điều hành một chiến dịch tranh cử tổng thống.
The presidential election is not a beauty contest.
Cuộc bầu cử tổng thống không phải là một cuộc thi sắc đẹp.