Translation meaning & definition of the word "president" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "chủ tịch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
President
[Chủ tịch]/prɛzədɛnt/
noun
1. An executive officer of a firm or corporation
- synonym:
- president
1. Một giám đốc điều hành của một công ty hoặc công ty
- từ đồng nghĩa:
- chủ tịch
2. The person who holds the office of head of state of the united states government
- "The president likes to jog every morning"
- synonym:
- President of the United States ,
- United States President ,
- President ,
- Chief Executive
2. Người giữ chức vụ nguyên thủ quốc gia của chính phủ hoa kỳ
- "Tổng thống thích chạy bộ mỗi sáng"
- từ đồng nghĩa:
- Tổng thống Hoa Kỳ ,
- Chủ tịch ,
- Giám đốc điều hành
3. The chief executive of a republic
- synonym:
- president
3. Giám đốc điều hành của một nước cộng hòa
- từ đồng nghĩa:
- chủ tịch
4. The officer who presides at the meetings of an organization
- "Address your remarks to the chairperson"
- synonym:
- president ,
- chairman ,
- chairwoman ,
- chair ,
- chairperson
4. Viên chức chủ trì các cuộc họp của một tổ chức
- "Giải quyết nhận xét của bạn cho chủ tịch"
- từ đồng nghĩa:
- chủ tịch ,
- cái ghế
5. The head administrative officer of a college or university
- synonym:
- president ,
- prexy
5. Giám đốc hành chính của một trường cao đẳng hoặc đại học
- từ đồng nghĩa:
- chủ tịch ,
- poxy
6. The office of the united states head of state
- "A president is elected every four years"
- synonym:
- President of the United States ,
- President ,
- Chief Executive
6. Văn phòng của nguyên thủ quốc gia hoa kỳ
- "Một tổng thống được bầu bốn năm một lần"
- từ đồng nghĩa:
- Tổng thống Hoa Kỳ ,
- Chủ tịch ,
- Giám đốc điều hành
Examples of using
Who ran for president that year?
Ai ra tranh cử tổng thống năm đó?
A new president has just been elected.
Một tổng thống mới vừa được bầu.
The president was elected for four years.
Tổng thống đã được bầu trong bốn năm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English