It is an ancient midden, presently an archaeological treasury.
Đó là một bãi rác cổ xưa, hiện là kho bạc khảo cổ.
The president is presently in Miami.
Tổng thống hiện đang ở Miami.
That group is presently very active.
Nhóm đó hiện đang rất tích cực.
That group is presently very active.
Nhóm đó hiện đang rất tích cực.