Translation meaning & definition of the word "prejudicial" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "định kiến" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Prejudicial
[Định kiến]/prɛʤədɪʃəl/
adjective
1. (sometimes followed by `to') causing harm or injury
- "Damaging to career and reputation"
- "The reporter's coverage resulted in prejudicial publicity for the defendant"
- synonym:
- damaging ,
- detrimental ,
- prejudicial ,
- prejudicious
1. (đôi khi theo sau là 'to') gây hại hoặc thương tích
- "Gây tổn hại đến sự nghiệp và danh tiếng"
- "Bảo hiểm của phóng viên dẫn đến công khai định kiến cho bị cáo"
- từ đồng nghĩa:
- gây thiệt hại ,
- bất lợi ,
- định kiến
2. Tending to favor preconceived ideas
- "The presence of discriminatory or prejudicial attitudes in the white population"
- synonym:
- prejudicial ,
- prejudicious
2. Có xu hướng ủng hộ những ý tưởng định sẵn
- "Sự hiện diện của thái độ phân biệt đối xử hoặc định kiến trong dân số da trắng"
- từ đồng nghĩa:
- định kiến
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English