Translation meaning & definition of the word "pregnant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thai" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pregnant
[Có thai]/prɛgnənt/
adjective
1. Carrying developing offspring within the body or being about to produce new life
- synonym:
- pregnant
1. Mang con cái đang phát triển trong cơ thể hoặc sắp sinh ra cuộc sống mới
- từ đồng nghĩa:
- có thai
2. Rich in significance or implication
- "A meaning look"
- synonym:
- meaning(a) ,
- pregnant ,
- significant
2. Giàu ý nghĩa hay ý nghĩa
- "Một cái nhìn có ý nghĩa"
- từ đồng nghĩa:
- ý nghĩa (a) ,
- có thai ,
- có ý nghĩa
3. Filled with or attended with
- "Words fraught with meaning"
- "An incident fraught with danger"
- "A silence pregnant with suspense"
- synonym:
- fraught(p) ,
- pregnant
3. Chứa đầy hoặc tham dự với
- "Từ đầy ý nghĩa"
- "Một sự cố đầy nguy hiểm"
- "Một sự im lặng mang thai với sự hồi hộp"
- từ đồng nghĩa:
- đầy (p) ,
- có thai
Examples of using
You should have thought of that before you got her pregnant.
Bạn nên nghĩ về điều đó trước khi bạn mang thai.
Some companies discriminate against women who are pregnant or who say that they intend to have children.
Một số công ty phân biệt đối xử với phụ nữ đang mang thai hoặc nói rằng họ có ý định có con.
Mary is two months pregnant.
Mary đang mang thai hai tháng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English