Translation meaning & definition of the word "preferable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Preferable
[Tốt nhất]/prɛfərəbəl/
adjective
1. More desirable than another
- "Coffee is preferable to tea"
- "Danny's preferred name is `dan'"
- synonym:
- preferable ,
- preferred
1. Mong muốn hơn người khác
- "Cà phê thích hơn trà"
- "Tên ưa thích của daniel là 'dan'"
- từ đồng nghĩa:
- thích hợp hơn ,
- ưa thích
Examples of using
Poverty with honesty is preferable to wealth obtained by unfair means.
Nghèo đói với sự trung thực là thích hợp hơn với sự giàu có có được bằng các phương tiện không công bằng.
Death is preferable to such suffering.
Cái chết thích hợp hơn với những đau khổ như vậy.
Poverty with honesty is preferable to wealth obtained by unfair means.
Nghèo đói với sự trung thực là thích hợp hơn với sự giàu có có được bằng các phương tiện không công bằng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English