Translation meaning & definition of the word "predicament" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "di tích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Predicament
[Dự đoán]/prɪdɪkəmənt/
noun
1. A situation from which extrication is difficult especially an unpleasant or trying one
- "Finds himself in a most awkward predicament"
- "The woeful plight of homeless people"
- synonym:
- predicament ,
- quandary ,
- plight
1. Một tình huống mà việc mở rộng là khó khăn đặc biệt là khó chịu hoặc cố gắng
- "Tìm thấy chính mình trong một tình huống khó xử nhất"
- "Hoàn cảnh tồi tệ của những người vô gia cư"
- từ đồng nghĩa:
- tình trạng khó khăn ,
- hoàn cảnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English