Translation meaning & definition of the word "predator" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "kẻ săn mồi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Predator
[Động vật ăn thịt]/prɛdətər/
noun
1. Someone who attacks in search of booty
- synonym:
- marauder ,
- predator ,
- vulture ,
- piranha
1. Ai đó tấn công tìm kiếm chiến lợi phẩm
- từ đồng nghĩa:
- người bán hàng ,
- động vật ăn thịt ,
- kền kền ,
- cá piranha
2. Any animal that lives by preying on other animals
- synonym:
- predator ,
- predatory animal
2. Bất kỳ động vật nào sống bằng cách săn mồi trên các động vật khác
- từ đồng nghĩa:
- động vật ăn thịt ,
- động vật săn mồi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English