Translation meaning & definition of the word "precursor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiền thân" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Precursor
[Tiền thân]/prikərsər/
noun
1. A substance from which another substance is formed (especially by a metabolic reaction)
- synonym:
- precursor
1. Một chất mà từ đó một chất khác được hình thành (đặc biệt là bằng phản ứng trao đổi chất)
- từ đồng nghĩa:
- tiền thân
2. A person who goes before or announces the coming of another
- synonym:
- precursor ,
- forerunner
2. Một người đi trước hoặc thông báo về sự xuất hiện của người khác
- từ đồng nghĩa:
- tiền thân ,
- tiên phong
3. Something that precedes and indicates the approach of something or someone
- synonym:
- harbinger ,
- forerunner ,
- predecessor ,
- herald ,
- precursor
3. Một cái gì đó đi trước và chỉ ra cách tiếp cận của một cái gì đó hoặc ai đó
- từ đồng nghĩa:
- điềm báo ,
- tiên phong ,
- tiền thân ,
- huy hiệu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English