Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "precarious" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quanh chóng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Precarious

[bấp bênh]
/prikɛriəs/

adjective

1. Affording no ease or reassurance

  • "A precarious truce"
    synonym:
  • precarious
  • ,
  • unstable

1. Không dễ dàng hoặc yên tâm

  • "Một thỏa thuận ngừng bắn bấp bênh"
    từ đồng nghĩa:
  • bấp bênh
  • ,
  • không ổn định

2. Fraught with danger

  • "Dangerous waters"
  • "A parlous journey on stormy seas"
  • "A perilous voyage across the atlantic in a small boat"
  • "The precarious life of an undersea diver"
  • "Dangerous surgery followed by a touch-and-go recovery"
    synonym:
  • parlous
  • ,
  • perilous
  • ,
  • precarious
  • ,
  • touch-and-go

2. Đầy nguy hiểm

  • "Vùng nước nguy hiểm"
  • "Một hành trình tuyệt vời trên biển bão"
  • "Một chuyến đi nguy hiểm xuyên đại tây dương trên một chiếc thuyền nhỏ"
  • "Cuộc sống bấp bênh của một thợ lặn dưới biển"
  • "Phẫu thuật nguy hiểm theo sau là phục hồi cảm ứng"
    từ đồng nghĩa:
  • parlous
  • ,
  • nguy hiểm
  • ,
  • bấp bênh
  • ,
  • chạm và đi

3. Not secure

  • Beset with difficulties
  • "A shaky marriage"
    synonym:
  • precarious
  • ,
  • shaky

3. Không an toàn

  • Gặp khó khăn
  • "Một cuộc hôn nhân run rẩy"
    từ đồng nghĩa:
  • bấp bênh
  • ,
  • run rẩy