Translation meaning & definition of the word "pray" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "cầu nguyện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pray
[Cầu nguyện]/pre/
verb
1. Address a deity, a prophet, a saint or an object of worship
- Say a prayer
- "Pray to the lord"
- synonym:
- pray
1. Giải quyết một vị thần, một nhà tiên tri, một vị thánh hoặc một đối tượng thờ cúng
- Nói lời cầu nguyện
- "Cầu nguyện với chúa"
- từ đồng nghĩa:
- cầu nguyện
2. Call upon in supplication
- Entreat
- "I beg you to stop!"
- synonym:
- beg ,
- implore ,
- pray
2. Kêu gọi
- Cầu xin
- "Tôi xin bạn dừng lại!"
- từ đồng nghĩa:
- cầu xin ,
- cầu khẩn ,
- cầu nguyện
Examples of using
Did Tom pray?
Tom có cầu nguyện không?
Let's pray.
Hãy cầu nguyện.
Let's all pray together.
Tất cả chúng ta hãy cầu nguyện cùng nhau.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English