Translation meaning & definition of the word "praxis" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "praxis" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Praxis
[Praxis]/præksɪs/
noun
1. Translating an idea into action
- "A hard theory to put into practice"
- "Differences between theory and praxis of communism"
- synonym:
- practice ,
- praxis
1. Chuyển một ý tưởng thành hành động
- "Một lý thuyết khó đưa vào thực tế"
- "Sự khác biệt giữa lý thuyết và lời khen ngợi của chủ nghĩa cộng sản"
- từ đồng nghĩa:
- thực hành ,
- thảo nguyên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English