Translation meaning & definition of the word "prawn" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vẽ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Prawn
[Tôm]/prɔn/
noun
1. Any of various edible decapod crustaceans
- synonym:
- prawn ,
- shrimp
1. Bất kỳ loài giáp xác decapod ăn được khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- tôm
2. Shrimp-like decapod crustacean having two pairs of pincers
- Most are edible
- synonym:
- prawn
2. Giáp xác giống như tôm có hai cặp gọng kìm
- Hầu hết đều ăn được
- từ đồng nghĩa:
- tôm
verb
1. Fish for prawns
- synonym:
- prawn
1. Cá cho tôm
- từ đồng nghĩa:
- tôm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English