Translation meaning & definition of the word "prattle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "prattle" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Prattle
[Prattle]/prætəl/
noun
1. Idle or foolish and irrelevant talk
- synonym:
- prate ,
- prattle ,
- idle talk ,
- blether ,
- chin music
1. Nói chuyện nhàn rỗi hoặc ngu ngốc và không liên quan
- từ đồng nghĩa:
- prate ,
- gia súc ,
- nói chuyện nhàn rỗi ,
- chảy máu ,
- nhạc cằm
verb
1. Speak (about unimportant matters) rapidly and incessantly
- synonym:
- chatter ,
- piffle ,
- palaver ,
- prate ,
- tittle-tattle ,
- twaddle ,
- clack ,
- maunder ,
- prattle ,
- blab ,
- gibber ,
- tattle ,
- blabber ,
- gabble
1. Nói (về những vấn đề không quan trọng) nhanh chóng và không ngừng
- từ đồng nghĩa:
- nói nhảm ,
- piffle ,
- palaver ,
- prate ,
- tittle-tellow ,
- dây buộc ,
- cục ,
- maiunder ,
- gia súc ,
- blab ,
- vượn ,
- căng thẳng ,
- blabber ,
- gabble
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English