Translation meaning & definition of the word "prank" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "chơi khăm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Prank
[Chìm]/præŋk/
noun
1. Acting like a clown or buffoon
- synonym:
- buffoonery ,
- clowning ,
- japery ,
- frivolity ,
- harlequinade ,
- prank
1. Hành động như một chú hề hoặc trâu
- từ đồng nghĩa:
- đệm ,
- trò hề ,
- thon ,
- phù phiếm ,
- harlequinade ,
- chơi khăm
2. A ludicrous or grotesque act done for fun and amusement
- synonym:
- antic ,
- joke ,
- prank ,
- trick ,
- caper ,
- put-on
2. Một hành động lố bịch hoặc kỳ cục được thực hiện cho niềm vui và giải trí
- từ đồng nghĩa:
- chống ,
- trò đùa ,
- chơi khăm ,
- lừa ,
- caper ,
- đặt trên
verb
1. Dress or decorate showily or gaudily
- "Roses were pranking the lawn"
- synonym:
- prank
1. Ăn mặc hoặc trang trí sặc sỡ hoặc lòe loẹt
- "Hoa hồng đang chơi khăm bãi cỏ"
- từ đồng nghĩa:
- chơi khăm
2. Dress up showily
- "He pranked himself out in his best clothes"
- synonym:
- prank
2. Ăn mặc sặc sỡ
- "Anh ấy chơi khăm mình trong bộ quần áo đẹp nhất"
- từ đồng nghĩa:
- chơi khăm
Examples of using
Sarah was discerning enough to realize that her friends were trying to prank her.
Sarah đủ sáng suốt để nhận ra rằng bạn bè của cô đang cố chơi khăm cô.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English