Translation meaning & definition of the word "praise" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khen ngợi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Praise
[Khen ngợi]/prez/
noun
1. An expression of approval and commendation
- "He always appreciated praise for his work"
- synonym:
- praise ,
- congratulations ,
- kudos ,
- extolment
1. Một biểu hiện của phê duyệt và khen thưởng
- "Anh ấy luôn đánh giá cao lời khen cho công việc của mình"
- từ đồng nghĩa:
- khen ngợi ,
- chúc mừng ,
- kudos ,
- tuyệt chủng
2. Offering words of homage as an act of worship
- "They sang a hymn of praise to god"
- synonym:
- praise
2. Đưa ra những lời tôn kính như một hành vi thờ cúng
- "Họ đã hát một bài thánh ca ca ngợi chúa"
- từ đồng nghĩa:
- khen ngợi
verb
1. Express approval of
- "The parents praised their children for their academic performance"
- synonym:
- praise
1. Sự chấp thuận rõ ràng của
- "Các bậc cha mẹ khen ngợi con cái họ vì thành tích học tập"
- từ đồng nghĩa:
- khen ngợi
Examples of using
Tom certainly deserves praise.
Tom chắc chắn xứng đáng được khen ngợi.
His behavior is worthy of praise.
Hành vi của anh ấy là đáng khen ngợi.
His work merits the highest praise.
Công việc của ông xứng đáng với lời khen ngợi cao nhất.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English