Translation meaning & definition of the word "practicable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thực hành" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Practicable
[Thực hành]/præktəkəbəl/
adjective
1. Usable for a specific purpose
- "An operable plan"
- "A practicable solution"
- synonym:
- operable ,
- practicable
1. Có thể sử dụng cho một mục đích cụ thể
- "Một kế hoạch có thể hoạt động"
- "Một giải pháp thực tế"
- từ đồng nghĩa:
- có thể hoạt động ,
- thực tế
2. Capable of being done with means at hand and circumstances as they are
- synonym:
- feasible ,
- executable ,
- practicable ,
- viable ,
- workable
2. Có khả năng được thực hiện với phương tiện trong tay và hoàn cảnh như chúng là
- từ đồng nghĩa:
- khả thi ,
- thực thi ,
- thực tế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English