Translation meaning & definition of the word "powder" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "bột" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Powder
[Bột]/paʊdər/
noun
1. A solid substance in the form of tiny loose particles
- A solid that has been pulverized
- synonym:
- powder ,
- pulverization ,
- pulverisation
1. Một chất rắn ở dạng các hạt nhỏ
- Một chất rắn đã được nghiền thành bột
- từ đồng nghĩa:
- bột ,
- nghiền thành bột
2. A mixture of potassium nitrate, charcoal, and sulfur in a 75:15:10 ratio which is used in gunnery, time fuses, and fireworks
- synonym:
- gunpowder ,
- powder
2. Một hỗn hợp kali nitrat, than và lưu huỳnh theo tỷ lệ 75:15:10 được sử dụng trong xạ thủ, cầu chì thời gian và pháo hoa
- từ đồng nghĩa:
- thuốc súng ,
- bột
3. Any of various cosmetic or medical preparations dispensed in the form of a pulverized powder
- synonym:
- powder
3. Bất kỳ loại mỹ phẩm hoặc chế phẩm y tế nào được phân phối dưới dạng bột nghiền
- từ đồng nghĩa:
- bột
verb
1. Make into a powder by breaking up or cause to become dust
- "Pulverize the grains"
- synonym:
- powderize ,
- powderise ,
- powder ,
- pulverize ,
- pulverise
1. Tạo thành bột bằng cách phá vỡ hoặc gây ra bụi
- "Nuốt chửng hạt ngũ cốc"
- từ đồng nghĩa:
- phấn phủ ,
- bột ,
- nghiền thành bột
2. Apply powder to
- "She powdered her nose"
- "The king wears a powdered wig"
- synonym:
- powder
2. Áp dụng bột vào
- "Cô ấy bột mũi"
- "Nhà vua đội tóc giả dạng bột"
- từ đồng nghĩa:
- bột
Examples of using
Mix this powder with a cup of water.
Trộn bột này với một cốc nước.
In order to make this cake you need baking powder and unsalted butter.
Để làm bánh này, bạn cần bột nở và bơ không ướp muối.
The powder is soluble in water.
Bột hòa tan trong nước.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English