Translation meaning & definition of the word "pounding" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đập" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pounding
[Pounding]/paʊndɪŋ/
noun
1. Repeated heavy blows
- synonym:
- pounding ,
- buffeting
1. Lặp đi lặp lại những cú đánh nặng nề
- từ đồng nghĩa:
- đập thình thịch ,
- tiệc buffet
2. An instance of rapid strong pulsation (of the heart)
- "He felt a throbbing in his head"
- synonym:
- throb ,
- throbbing ,
- pounding
2. Một ví dụ về nhịp đập mạnh nhanh (của tim)
- "Anh ấy cảm thấy đau nhói trong đầu"
- từ đồng nghĩa:
- nhói ,
- đập thình thịch
3. The act of pounding (delivering repeated heavy blows)
- "The sudden hammer of fists caught him off guard"
- "The pounding of feet on the hallway"
- synonym:
- hammer ,
- pound ,
- hammering ,
- pounding
3. Hành động đập thình thịch ( giáng những đòn nặng nề lặp đi lặp lại)
- "Cái búa bất ngờ của nắm đấm khiến anh mất cảnh giác"
- "Tiếng đập chân trên hành lang"
- từ đồng nghĩa:
- búa ,
- bảng Anh ,
- đập thình thịch
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English