Translation meaning & definition of the word "pound" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pound" sang tiếng Việt
Pound
[Pound]noun
1. 16 ounces avoirdupois
- "He got a hernia when he tried to lift 100 pounds"
- synonym:
- pound ,
- lb
1. 16 ounce avoirdupois
- "Anh ấy bị thoát vị khi anh ấy cố gắng nâng 100 pounds"
- từ đồng nghĩa:
- bảng Anh ,
- lb
2. The basic unit of money in great britain and northern ireland
- Equal to 100 pence
- synonym:
- British pound ,
- pound ,
- British pound sterling ,
- pound sterling ,
- quid
2. Đơn vị tiền cơ bản ở anh và bắc ireland
- Bằng 100 pence
- từ đồng nghĩa:
- Anh bảng Anh ,
- bảng Anh ,
- quid
3. A unit of apothecary weight equal to 12 ounces troy
- synonym:
- pound
3. Một đơn vị trọng lượng bào chế bằng 12 ounce troy
- từ đồng nghĩa:
- bảng Anh
4. The basic unit of money in syria
- Equal to 100 piasters
- synonym:
- Syrian pound ,
- pound
4. Đơn vị tiền cơ bản ở syria
- Bằng 100 piasters
- từ đồng nghĩa:
- Đồng bảng Anh ,
- bảng Anh
5. The basic unit of money in the sudan
- Equal to 100 piasters
- synonym:
- Sudanese pound ,
- pound
5. Đơn vị tiền cơ bản ở sudan
- Bằng 100 piasters
- từ đồng nghĩa:
- Bảng Anh
6. The basic unit of money in lebanon
- Equal to 100 piasters
- synonym:
- Lebanese pound ,
- pound
6. Đơn vị tiền cơ bản ở lebanon
- Bằng 100 piasters
- từ đồng nghĩa:
- Bảng Anh
7. Formerly the basic unit of money in ireland
- Equal to 100 pence
- synonym:
- Irish pound ,
- Irish punt ,
- punt ,
- pound
7. Trước đây là đơn vị tiền cơ bản ở ireland
- Bằng 100 pence
- từ đồng nghĩa:
- Bảng Anh ,
- Ailen punt ,
- punt
8. The basic unit of money in egypt
- Equal to 100 piasters
- synonym:
- Egyptian pound ,
- pound
8. Đơn vị tiền cơ bản ở ai cập
- Bằng 100 piasters
- từ đồng nghĩa:
- Bảng Anh
9. The basic unit of money in cyprus
- Equal to 100 cents
- synonym:
- Cypriot pound ,
- pound
9. Đơn vị tiền cơ bản ở síp
- Bằng 100 xu
- từ đồng nghĩa:
- Đồng bảng Anh ,
- bảng Anh
10. A nontechnical unit of force equal to the mass of 1 pound with an acceleration of free fall equal to 32 feet/sec/sec
- synonym:
- pound ,
- lbf.
10. Một đơn vị lực phi kỹ thuật bằng khối lượng 1 pound với gia tốc rơi tự do bằng 32 feet / giây / giây
- từ đồng nghĩa:
- bảng Anh ,
- lbf.
11. United states writer who lived in europe
- Strongly influenced the development of modern literature (1885-1972)
- synonym:
- Pound ,
- Ezra Pound ,
- Ezra Loomis Pound
11. Nhà văn hoa kỳ sống ở châu âu
- Ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của văn học hiện đại (1885-1972)
- từ đồng nghĩa:
- Pound ,
- Pound Ezra ,
- Pound Loomis
12. A symbol for a unit of currency (especially for the pound sterling in great britain)
- synonym:
- pound ,
- pound sign
12. Một biểu tượng cho một đơn vị tiền tệ (đặc biệt là đồng bảng anh ở anh)
- từ đồng nghĩa:
- bảng Anh ,
- bảng ký hiệu
13. A public enclosure for stray or unlicensed dogs
- "Unlicensed dogs will be taken to the pound"
- synonym:
- pound ,
- dog pound
13. Một bao vây công cộng cho những con chó đi lạc hoặc không có giấy phép
- "Những con chó không có giấy phép sẽ được đưa đến bảng anh"
- từ đồng nghĩa:
- bảng Anh ,
- chó pound
14. The act of pounding (delivering repeated heavy blows)
- "The sudden hammer of fists caught him off guard"
- "The pounding of feet on the hallway"
- synonym:
- hammer ,
- pound ,
- hammering ,
- pounding
14. Hành động đập thình thịch ( giáng những đòn nặng nề lặp đi lặp lại)
- "Cái búa bất ngờ của nắm đấm khiến anh mất cảnh giác"
- "Tiếng đập chân trên hành lang"
- từ đồng nghĩa:
- búa ,
- bảng Anh ,
- đập thình thịch
verb
1. Hit hard with the hand, fist, or some heavy instrument
- "The salesman pounded the door knocker"
- "A bible-thumping southern baptist"
- synonym:
- thump ,
- pound ,
- poke
1. Đánh mạnh bằng tay, nắm tay hoặc một số nhạc cụ nặng
- "Người bán hàng đập cửa gõ cửa"
- "Một baptist nam kinh thánh"
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- bảng Anh ,
- chọc
2. Strike or drive against with a heavy impact
- "Ram the gate with a sledgehammer"
- "Pound on the door"
- synonym:
- ram ,
- ram down ,
- pound
2. Tấn công hoặc lái xe chống lại với một tác động nặng nề
- "Ram cổng với búa tạ"
- "Pound trên cửa"
- từ đồng nghĩa:
- ram ,
- ram xuống ,
- bảng Anh
3. Move heavily or clumsily
- "The heavy man lumbered across the room"
- synonym:
- lumber ,
- pound
3. Di chuyển nhiều hoặc vụng về
- "Người đàn ông nặng trĩu khắp phòng"
- từ đồng nghĩa:
- gỗ xẻ ,
- bảng Anh
4. Move rhythmically
- "Her heart was beating fast"
- synonym:
- beat ,
- pound ,
- thump
4. Di chuyển nhịp nhàng
- "Trái tim cô đập nhanh"
- từ đồng nghĩa:
- đánh bại ,
- bảng Anh ,
- đập
5. Partition off into compartments
- "The locks pound the water of the canal"
- synonym:
- pound ,
- pound off
5. Phân vùng thành các ngăn
- "Các ổ khóa đập nước của kênh"
- từ đồng nghĩa:
- bảng Anh ,
- giảm giá
6. Shut up or confine in any enclosure or within any bounds or limits
- "The prisoners are safely pounded"
- synonym:
- pound ,
- pound up
6. Im lặng hoặc giới hạn trong bất kỳ bao vây hoặc trong bất kỳ giới hạn hoặc giới hạn
- "Các tù nhân được đập an toàn"
- từ đồng nghĩa:
- bảng Anh ,
- đập lên
7. Place or shut up in a pound
- "Pound the cows so they don't stray"
- synonym:
- impound ,
- pound
7. Đặt hoặc im lặng trong một pound
- "Đập những con bò để chúng không đi lạc"
- từ đồng nghĩa:
- ngăn chặn ,
- bảng Anh
8. Break down and crush by beating, as with a pestle
- "Pound the roots with a heavy flat stone"
- synonym:
- pound
8. Phá vỡ và nghiền nát bằng cách đập, như với một chày
- "Đâm rễ bằng một hòn đá phẳng nặng"
- từ đồng nghĩa:
- bảng Anh