Translation meaning & definition of the word "pouch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "túi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pouch
[Túi đựng túi]/paʊʧ/
noun
1. A small or medium size container for holding or carrying things
- synonym:
- pouch
1. Một thùng chứa kích thước nhỏ hoặc trung bình để giữ hoặc mang mọi thứ
- từ đồng nghĩa:
- túi
2. An enclosed space
- "The trapped miners found a pocket of air"
- synonym:
- pouch ,
- sac ,
- sack ,
2. Một không gian kín
- "Những người khai thác bị mắc kẹt tìm thấy một túi không khí"
- từ đồng nghĩa:
- túi ,
- bao tải
3. (anatomy) saclike structure in any of various animals (as a marsupial or gopher or pelican)
- synonym:
- pouch ,
3. (giải phẫu) cấu trúc giống như ở bất kỳ động vật nào khác nhau (như một loài thú có túi hoặc gopher hoặc bồ nông)
- từ đồng nghĩa:
- túi
verb
1. Put into a small bag
- synonym:
- pouch
1. Bỏ vào một cái túi nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- túi
2. Send by special mail that goes through diplomatic channels
- synonym:
- pouch
2. Gửi qua thư đặc biệt đi qua các kênh ngoại giao
- từ đồng nghĩa:
- túi
3. Swell or protrude outwards
- "His stomach bulged after the huge meal"
- synonym:
- bulge ,
- pouch ,
- protrude
3. Sưng lên hoặc nhô ra ngoài
- "Bụng anh phình ra sau bữa ăn lớn"
- từ đồng nghĩa:
- phình ra ,
- túi ,
- nhô ra
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English