Translation meaning & definition of the word "pottery" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đồ gốm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pottery
[Đồ gốm]/pɑtəri/
noun
1. Ceramic ware made from clay and baked in a kiln
- synonym:
- pottery ,
- clayware
1. Đồ gốm làm từ đất sét và nướng trong lò nung
- từ đồng nghĩa:
- đồ gốm ,
- đất sét
2. The craft of making earthenware
- synonym:
- pottery
2. Nghề làm đồ đất nung
- từ đồng nghĩa:
- đồ gốm
3. A workshop where clayware is made
- synonym:
- pottery
3. Một xưởng sản xuất đất sét
- từ đồng nghĩa:
- đồ gốm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English