Translation meaning & definition of the word "potter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "potter" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Potter
[Potter]/pɑtər/
noun
1. A craftsman who shapes pottery on a potter's wheel and bakes them it a kiln
- synonym:
- potter ,
- thrower ,
- ceramicist ,
- ceramist
1. Một thợ thủ công định hình đồ gốm trên bánh xe của thợ gốm và nướng cho họ một lò nung
- từ đồng nghĩa:
- thợ gốm ,
- ném ,
- ceramist
verb
1. Do random, unplanned work or activities or spend time idly
- "The old lady is usually mucking about in her little house"
- synonym:
- putter ,
- mess around ,
- potter ,
- tinker ,
- monkey ,
- monkey around ,
- muck about ,
- muck around
1. Làm công việc hoặc hoạt động ngẫu nhiên, không có kế hoạch hoặc dành thời gian nhàn rỗi
- "Bà già thường đang ở trong ngôi nhà nhỏ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- putter ,
- lộn xộn ,
- thợ gốm ,
- tinker ,
- khỉ ,
- khỉ xung quanh ,
- muck về ,
- muck xung quanh
2. Work lightly
- "The old lady is pottering around in the garden"
- synonym:
- potter ,
- putter
2. Làm việc nhẹ nhàng
- "Bà già đang đi dạo trong vườn"
- từ đồng nghĩa:
- thợ gốm ,
- putter
3. Move around aimlessly
- synonym:
- putter ,
- potter ,
- potter around ,
- putter around
3. Di chuyển xung quanh một cách vô mục đích
- từ đồng nghĩa:
- putter ,
- thợ gốm ,
- thợ gốm xung quanh ,
- putter xung quanh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English