Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "potent" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "niềm năng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Potent

[Tiềm năng]
/poʊtənt/

adjective

1. Having great influence

    synonym:
  • potent
  • ,
  • powerful

1. Có ảnh hưởng lớn

    từ đồng nghĩa:
  • mạnh mẽ

2. Having or wielding force or authority

  • "Providing the ground soldier with increasingly potent weapons"
    synonym:
  • potent
  • ,
  • strong

2. Có hoặc nắm giữ lực lượng hoặc thẩm quyền

  • "Cung cấp cho người lính mặt đất vũ khí ngày càng mạnh"
    từ đồng nghĩa:
  • mạnh mẽ

3. Having a strong physiological or chemical effect

  • "A potent toxin"
  • "Potent liquor"
  • "A potent cup of tea", "a stiff drink"
    synonym:
  • potent
  • ,
  • strong
  • ,
  • stiff

3. Có tác dụng sinh lý hoặc hóa học mạnh mẽ

  • "Một chất độc mạnh"
  • "Rượu mạnh"
  • "Một tách trà mạnh", "một thức uống cứng"
    từ đồng nghĩa:
  • mạnh mẽ
  • ,
  • cứng

4. (of a male) capable of copulation

    synonym:
  • potent
  • ,
  • virile

4. (của một người đàn ông) có khả năng giao hợp

    từ đồng nghĩa:
  • mạnh mẽ
  • ,
  • độc ác