Translation meaning & definition of the word "pot" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nồi" sang tiếng Việt
Pot
[Nồi]noun
1. Metal or earthenware cooking vessel that is usually round and deep
- Often has a handle and lid
- synonym:
- pot
1. Tàu nấu bằng kim loại hoặc đất nung thường tròn và sâu
- Thường có tay cầm và nắp
- từ đồng nghĩa:
- nồi
2. A plumbing fixture for defecation and urination
- synonym:
- toilet ,
- can ,
- commode ,
- crapper ,
- pot ,
- potty ,
- stool ,
- throne
2. Một hệ thống ống nước cho đại tiện và đi tiểu
- từ đồng nghĩa:
- nhà vệ sinh ,
- có thể ,
- bắt đầu ,
- crapper ,
- nồi ,
- bô ,
- phân ,
- ngai vàng
3. The quantity contained in a pot
- synonym:
- pot ,
- potful
3. Số lượng chứa trong một cái nồi
- từ đồng nghĩa:
- nồi ,
- bình tĩnh
4. A container in which plants are cultivated
- synonym:
- pot ,
- flowerpot
4. Một thùng chứa trong đó cây được trồng
- từ đồng nghĩa:
- nồi ,
- chậu hoa
5. (often followed by `of') a large number or amount or extent
- "A batch of letters"
- "A deal of trouble"
- "A lot of money"
- "He made a mint on the stock market"
- "See the rest of the winners in our huge passel of photos"
- "It must have cost plenty"
- "A slew of journalists"
- "A wad of money"
- synonym:
- batch ,
- deal ,
- flock ,
- good deal ,
- great deal ,
- hatful ,
- heap ,
- lot ,
- mass ,
- mess ,
- mickle ,
- mint ,
- mountain ,
- muckle ,
- passel ,
- peck ,
- pile ,
- plenty ,
- pot ,
- quite a little ,
- raft ,
- sight ,
- slew ,
- spate ,
- stack ,
- tidy sum ,
- wad
5. (thường được theo sau bởi 'của') một số lượng lớn hoặc số lượng hoặc mức độ
- "Một loạt các chữ cái"
- "Một vấn đề rắc rối"
- "Rất nhiều tiền"
- "Anh ấy đã tạo ra một loại bạc hà trên thị trường chứng khoán"
- "Xem phần còn lại của những người chiến thắng trong những bức ảnh khổng lồ của chúng tôi"
- "Nó phải có nhiều chi phí"
- "Một loạt các nhà báo"
- "Một đống tiền"
- từ đồng nghĩa:
- lô ,
- thỏa thuận ,
- đàn ,
- thỏa thuận tốt ,
- rất nhiều ,
- đáng ghét ,
- đống ,
- khối lượng ,
- lộn xộn ,
- mickle ,
- bạc hà ,
- núi ,
- muckle ,
- vượt qua ,
- mổ ,
- cọc ,
- nhiều ,
- nồi ,
- khá ít ,
- bè ,
- tầm nhìn ,
- xoay ,
- spate ,
- ngăn xếp ,
- tổng hợp gọn gàng ,
- mốt
6. The cumulative amount involved in a game (such as poker)
- synonym:
- pot ,
- jackpot ,
- kitty
6. Số tiền tích lũy liên quan đến một trò chơi (như poker)
- từ đồng nghĩa:
- nồi ,
- giải độc đắc ,
- mèo con
7. Slang for a paunch
- synonym:
- pot ,
- potbelly ,
- bay window ,
- corporation ,
- tummy
7. Tiếng lóng cho một paunch
- từ đồng nghĩa:
- nồi ,
- potbelly ,
- cửa sổ bay ,
- tập đoàn ,
- bụng
8. A resistor with three terminals, the third being an adjustable center terminal
- Used to adjust voltages in radios and tv sets
- synonym:
- potentiometer ,
- pot
8. Một điện trở với ba thiết bị đầu cuối, thứ ba là một thiết bị đầu cuối trung tâm có thể điều chỉnh
- Được sử dụng để điều chỉnh điện áp trong radio và tv
- từ đồng nghĩa:
- chiết áp ,
- nồi
9. Street names for marijuana
- synonym:
- pot ,
- grass ,
- green goddess ,
- dope ,
- weed ,
- gage ,
- sess ,
- sens ,
- smoke ,
- skunk ,
- locoweed ,
- Mary Jane
9. Tên đường phố cho cần sa
- từ đồng nghĩa:
- nồi ,
- cỏ ,
- nữ thần xanh ,
- dope ,
- cỏ dại ,
- gage ,
- sess ,
- cảm giác ,
- khói ,
- chồn hôi ,
- locoweed ,
- Mary Jane
verb
1. Plant in a pot
- "He potted the palm"
- synonym:
- pot
1. Trồng trong chậu
- "Anh ấy đã trồng cây cọ"
- từ đồng nghĩa:
- nồi