Translation meaning & definition of the word "postulate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "định đề" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Postulate
[Định đề]/pɑsʧəlet/
noun
1. (logic) a proposition that is accepted as true in order to provide a basis for logical reasoning
- synonym:
- postulate ,
- posit
1. (logic) một đề xuất được chấp nhận là đúng để cung cấp cơ sở cho lý luận logic
- từ đồng nghĩa:
- định đề ,
- đặt ra
verb
1. Maintain or assert
- "He contended that communism had no future"
- synonym:
- contend ,
- postulate
1. Duy trì hoặc khẳng định
- "Ông cho rằng chủ nghĩa cộng sản không có tương lai"
- từ đồng nghĩa:
- tranh luận ,
- định đề
2. Take as a given
- Assume as a postulate or axiom
- "He posited three basic laws of nature"
- synonym:
- postulate ,
- posit
2. Lấy như một cho
- Giả định như một định đề hoặc tiên đề
- "Ông đặt ra ba quy luật cơ bản của tự nhiên"
- từ đồng nghĩa:
- định đề ,
- đặt ra
3. Require as useful, just, or proper
- "It takes nerve to do what she did"
- "Success usually requires hard work"
- "This job asks a lot of patience and skill"
- "This position demands a lot of personal sacrifice"
- "This dinner calls for a spectacular dessert"
- "This intervention does not postulate a patient's consent"
- synonym:
- necessitate ,
- ask ,
- postulate ,
- need ,
- require ,
- take ,
- involve ,
- call for ,
- demand
3. Yêu cầu hữu ích, công bằng hoặc đúng đắn
- "Cần phải làm những gì cô ấy đã làm"
- "Thành công thường đòi hỏi sự chăm chỉ"
- "Công việc này đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn và kỹ năng"
- "Vị trí này đòi hỏi rất nhiều sự hy sinh cá nhân"
- "Bữa tối này kêu gọi một món tráng miệng ngoạn mục"
- "Sự can thiệp này không quy định sự đồng ý của bệnh nhân"
- từ đồng nghĩa:
- bắt buộc ,
- hỏi ,
- định đề ,
- cần ,
- yêu cầu ,
- lấy ,
- liên quan ,
- gọi cho ,
- nhu cầu
Examples of using
Such work postulate a lot of patience.
Công việc như vậy quy định rất nhiều kiên nhẫn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English