Translation meaning & definition of the word "postponement" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoãn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Postponement
[Trì hoãn]/poʊstpoʊnmənt/
noun
1. Time during which some action is awaited
- "Instant replay caused too long a delay"
- "He ordered a hold in the action"
- synonym:
- delay ,
- hold ,
- time lag ,
- postponement ,
- wait
1. Thời gian mà một số hành động được chờ đợi
- "Phát lại ngay lập tức gây ra sự chậm trễ quá lâu"
- "Anh ấy đã ra lệnh giữ trong hành động"
- từ đồng nghĩa:
- trì hoãn ,
- giữ ,
- độ trễ thời gian ,
- hoãn ,
- chờ đợi
2. Act of putting off to a future time
- synonym:
- postponement ,
- deferment ,
- deferral
2. Hành động đưa ra một thời gian trong tương lai
- từ đồng nghĩa:
- hoãn ,
- trì hoãn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English