Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "poster" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "poster" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Poster

[Poster]
/poʊstər/

noun

1. A sign posted in a public place as an advertisement

  • "A poster advertised the coming attractions"
    synonym:
  • poster
  • ,
  • posting
  • ,
  • placard
  • ,
  • notice
  • ,
  • bill
  • ,
  • card

1. Một dấu hiệu được đăng ở nơi công cộng như một quảng cáo

  • "Một poster quảng cáo các điểm tham quan sắp tới"
    từ đồng nghĩa:
  • áp phích
  • ,
  • đăng bài
  • ,
  • bảng hiệu
  • ,
  • thông báo
  • ,
  • hóa đơn
  • ,
  • thẻ

2. Someone who pastes up bills or placards on walls or billboards

    synonym:
  • bill poster
  • ,
  • poster
  • ,
  • bill sticker

2. Ai đó dán hóa đơn hoặc bảng hiệu trên tường hoặc bảng quảng cáo

    từ đồng nghĩa:
  • áp phích hóa đơn
  • ,
  • áp phích
  • ,
  • nhãn dán hóa đơn

3. A horse kept at an inn or post house for use by mail carriers or for rent to travelers

    synonym:
  • post horse
  • ,
  • post-horse
  • ,
  • poster

3. Một con ngựa được giữ tại một nhà trọ hoặc bưu điện để sử dụng bởi các hãng vận chuyển thư hoặc cho thuê cho khách du lịch

    từ đồng nghĩa:
  • ngựa
  • ,
  • ngựa hậu
  • ,
  • áp phích

Examples of using

What does that poster mean?
Áp phích đó có nghĩa là gì?