Translation meaning & definition of the word "posing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "posing" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Posing
[Tạo dáng]/poʊzɪŋ/
noun
1. (photography) the act of assuming a certain position (as for a photograph or portrait)
- "He wanted his portrait painted but couldn't spare time for the sitting"
- synonym:
- sitting ,
- posing
1. (nhiếp ảnh) hành động đảm nhận một vị trí nhất định (như đối với một bức ảnh hoặc chân dung)
- "Anh ấy muốn bức chân dung của mình được vẽ nhưng không thể dành thời gian cho việc ngồi"
- từ đồng nghĩa:
- ngồi ,
- tạo dáng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English