Translation meaning & definition of the word "posh" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "posh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Posh
[Posh]/pɑʃ/
adjective
1. Elegant and fashionable
- "Classy clothes"
- "A classy dame"
- "A posh restaurant"
- "A swish pastry shop on the rue du bac"- julia child
- synonym:
- classy ,
- posh ,
- swish
1. Thanh lịch và thời trang
- "Quần áo đẳng cấp"
- "Một dame đẳng cấp"
- "Một nhà hàng sang trọng"
- "Một cửa hàng bánh ngọt swish trên đường phố rue du bac" - julia child
- từ đồng nghĩa:
- sang trọng ,
- swish
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English