Translation meaning & definition of the word "port" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cảng" sang tiếng Việt
Port
[Cảng]noun
1. A place (seaport or airport) where people and merchandise can enter or leave a country
- synonym:
- port
1. Một nơi (cảng biển hoặc sân bay) nơi người dân và hàng hóa có thể vào hoặc rời khỏi một quốc gia
- từ đồng nghĩa:
- cảng
2. Sweet dark-red dessert wine originally from portugal
- synonym:
- port ,
- port wine
2. Rượu vang tráng miệng đỏ sẫm ngọt ngào có nguồn gốc từ bồ đào nha
- từ đồng nghĩa:
- cảng ,
- rượu cảng
3. An opening (in a wall or ship or armored vehicle) for firing through
- synonym:
- port ,
- embrasure ,
- porthole
3. Một lỗ mở (trong tường hoặc tàu hoặc xe bọc thép) để bắn xuyên qua
- từ đồng nghĩa:
- cảng ,
- ôm ấp ,
- cửa sổ
4. The left side of a ship or aircraft to someone who is aboard and facing the bow or nose
- synonym:
- larboard ,
- port
4. Bên trái của một con tàu hoặc máy bay cho một người đang ở trên tàu và đối mặt với mũi hoặc mũi
- từ đồng nghĩa:
- larboard ,
- cảng
5. (computer science) computer circuit consisting of the hardware and associated circuitry that links one device with another (especially a computer and a hard disk drive or other peripherals)
- synonym:
- interface ,
- port
5. (khoa học máy tính) mạch máy tính bao gồm phần cứng và mạch liên quan liên kết thiết bị này với thiết bị khác (đặc biệt là máy tính và ổ đĩa cứng hoặc các thiết bị ngoại vi khác)
- từ đồng nghĩa:
- giao diện ,
- cảng
verb
1. Put or turn on the left side, of a ship
- "Port the helm"
- synonym:
- port
1. Đặt hoặc bật bên trái, của một con tàu
- "Cổng lãnh đạo"
- từ đồng nghĩa:
- cảng
2. Bring to port
- "The captain ported the ship at night"
- synonym:
- port
2. Mang đến cảng
- "Thuyền trưởng đã chuyển tàu vào ban đêm"
- từ đồng nghĩa:
- cảng
3. Land at or reach a port
- "The ship finally ported"
- synonym:
- port
3. Hạ cánh tại hoặc đến cảng
- "Con tàu cuối cùng đã được chuyển"
- từ đồng nghĩa:
- cảng
4. Turn or go to the port or left side, of a ship
- "The big ship was slowly porting"
- synonym:
- port
4. Rẽ hoặc đi đến cảng hoặc bên trái, của một con tàu
- "Con tàu lớn đang từ từ chuyển"
- từ đồng nghĩa:
- cảng
5. Carry, bear, convey, or bring
- "The small canoe could be ported easily"
- synonym:
- port
5. Mang, chịu, truyền tải, hoặc mang
- "Chiếc ca nô nhỏ có thể được chuyển dễ dàng"
- từ đồng nghĩa:
- cảng
6. Carry or hold with both hands diagonally across the body, especially of weapons
- "Port a rifle"
- synonym:
- port
6. Mang hoặc giữ bằng cả hai tay theo đường chéo trên cơ thể, đặc biệt là vũ khí
- "Cổng súng trường"
- từ đồng nghĩa:
- cảng
7. Drink port
- "We were porting all in the club after dinner"
- synonym:
- port
7. Cảng uống
- "Chúng tôi đã chuyển tất cả trong câu lạc bộ sau bữa tối"
- từ đồng nghĩa:
- cảng
8. Modify (software) for use on a different machine or platform
- synonym:
- port
8. Sửa đổi (phần mềm) để sử dụng trên một máy hoặc nền tảng khác
- từ đồng nghĩa:
- cảng
adjective
1. Located on the left side of a ship or aircraft
- synonym:
- port ,
- larboard
1. Nằm ở bên trái của một con tàu hoặc máy bay
- từ đồng nghĩa:
- cảng ,
- larboard