Translation meaning & definition of the word "porridge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cháo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Porridge
[Cháo]/pɔrəʤ/
noun
1. Soft food made by boiling oatmeal or other meal or legumes in water or milk until thick
- synonym:
- porridge
1. Thực phẩm mềm làm bằng cách đun sôi bột yến mạch hoặc các bữa ăn hoặc các loại đậu khác trong nước hoặc sữa cho đến khi dày
- từ đồng nghĩa:
- cháo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English