Translation meaning & definition of the word "pore" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pore" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pore
[Lỗ chân lông]/pɔr/
noun
1. Any tiny hole admitting passage of a liquid (fluid or gas)
- synonym:
- pore
1. Bất kỳ lỗ nhỏ nào thừa nhận sự đi qua của chất lỏng (chất lỏng hoặc khí)
- từ đồng nghĩa:
- lỗ chân lông
2. Any small opening in the skin or outer surface of an animal
- synonym:
- pore
2. Bất kỳ lỗ nhỏ nào trên da hoặc bề mặt ngoài của động vật
- từ đồng nghĩa:
- lỗ chân lông
3. A minute epidermal pore in a leaf or stem through which gases and water vapor can pass
- synonym:
- stoma ,
- stomate ,
- pore
3. Một lỗ chân lông biểu bì trong một chiếc lá hoặc thân mà qua đó khí và hơi nước có thể đi qua
- từ đồng nghĩa:
- stoma ,
- stomate ,
- lỗ chân lông
verb
1. Direct one's attention on something
- "Please focus on your studies and not on your hobbies"
- synonym:
- concentrate ,
- focus ,
- center ,
- centre ,
- pore ,
- rivet
1. Sự chú ý trực tiếp vào một cái gì đó
- "Hãy tập trung vào nghiên cứu của bạn và không phải sở thích của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- tập trung ,
- trung tâm ,
- lỗ chân lông ,
- đinh tán
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English