Translation meaning & definition of the word "porch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "porch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Porch
[Hiên]/pɔrʧ/
noun
1. A structure attached to the exterior of a building often forming a covered entrance
- synonym:
- porch
1. Một cấu trúc gắn liền với bên ngoài của một tòa nhà thường tạo thành một lối vào có mái che
- từ đồng nghĩa:
- hiên nhà
Examples of using
The hare went out to the porch to scratch his balls. He thrust his paw - no balls there! Thus he fell down from the porch.
Con thỏ đi ra hiên để cào bóng. Anh ta đẩy chân mình - không có bóng ở đó! Do đó, anh ngã xuống từ hiên nhà.
Tom sat on the porch reading the newspaper.
Tom ngồi ngoài hiên đọc báo.
Mary would often sit alone on the porch.
Mary thường ngồi một mình trên hiên nhà.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English