Translation meaning & definition of the word "pope" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giáo hoàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pope
[Giáo hoàng]/poʊp/
noun
1. The head of the roman catholic church
- synonym:
- pope ,
- Catholic Pope ,
- Roman Catholic Pope ,
- pontiff ,
- Holy Father ,
- Vicar of Christ ,
- Bishop of Rome
1. Người đứng đầu giáo hội công giáo la mã
- từ đồng nghĩa:
- giáo hoàng ,
- Giáo hoàng Công giáo ,
- Giáo hoàng Công giáo La Mã ,
- Thánh ,
- Giám mục của Chúa Kitô ,
- Giám mục Rôma
2. English poet and satirist (1688-1744)
- synonym:
- Pope ,
- Alexander Pope
2. Nhà thơ và nhà châm biếm người anh (1688-1744)
- từ đồng nghĩa:
- Giáo hoàng ,
- Giáo hoàng Alexander
Examples of using
The Swiss Guards protect the pope.
Vệ binh Thụy Sĩ bảo vệ giáo hoàng.
A new pope has been elected.
Một giáo hoàng mới đã được bầu.
Who will be the next pope?
Ai sẽ là giáo hoàng tiếp theo?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English