Translation meaning & definition of the word "poop" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "poop" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Poop
[Poop]/pup/
noun
1. Obscene terms for feces
- synonym:
- crap ,
- dirt ,
- shit ,
- shite ,
- poop ,
- turd
1. Thuật ngữ tục tĩu cho phân
- từ đồng nghĩa:
- tào lao ,
- bụi bẩn ,
- chết tiệt ,
- shite ,
- phân ,
- turd
2. A stupid foolish person
- synonym:
- nincompoop ,
- poop ,
- ninny
2. Một người ngu ngốc
- từ đồng nghĩa:
- nincompoop ,
- phân ,
- ninny
3. Slang terms for inside information
- "Is that the straight dope?"
- synonym:
- dope ,
- poop ,
- the skinny ,
- low-down
3. Thuật ngữ tiếng lóng cho thông tin bên trong
- "Đó có phải là dope thẳng?"
- từ đồng nghĩa:
- dope ,
- phân ,
- gầy ,
- thấp xuống
4. The rear part of a ship
- synonym:
- stern ,
- after part ,
- quarter ,
- poop ,
- tail
4. Phần phía sau của một con tàu
- từ đồng nghĩa:
- nghiêm khắc ,
- sau một phần ,
- quý ,
- phân ,
- đuôi
Examples of using
It's the owner's duty to clean up their dogs' poop.
Nhiệm vụ của chủ sở hữu là dọn dẹp phân chó của họ.
Unfortunately, the patient couldn't poop this morning.
Thật không may, bệnh nhân không thể ị sáng nay.
Go to the poop deck to get a better view of the sea.
Đi đến boong phân để có cái nhìn tốt hơn về biển.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English