Translation meaning & definition of the word "pool" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pool" sang tiếng Việt
Pool
[Bể bơi]noun
1. An excavation that is (usually) filled with water
- synonym:
- pool
1. Một cuộc khai quật (thường) chứa đầy nước
- từ đồng nghĩa:
- hồ bơi
2. A small lake
- "The pond was too small for sailing"
- synonym:
- pond ,
- pool
2. Một cái hồ nhỏ
- "Ao quá nhỏ để chèo thuyền"
- từ đồng nghĩa:
- ao ,
- hồ bơi
3. An organization of people or resources that can be shared
- "A car pool"
- "A secretarial pool"
- "When he was first hired he was assigned to the pool"
- synonym:
- pool
3. Một tổ chức của những người hoặc tài nguyên có thể được chia sẻ
- "Một hồ bơi xe hơi"
- "Một nhóm thư ký"
- "Khi anh ta được thuê lần đầu tiên, anh ta được chỉ định vào bể bơi"
- từ đồng nghĩa:
- hồ bơi
4. An association of companies for some definite purpose
- synonym:
- consortium ,
- pool ,
- syndicate
4. Một hiệp hội của các công ty cho một số mục đích xác định
- từ đồng nghĩa:
- tập đoàn ,
- hồ bơi ,
- tổ chức
5. Any communal combination of funds
- "Everyone contributed to the pool"
- synonym:
- pool
5. Bất kỳ sự kết hợp chung nào của các quỹ
- "Mọi người đóng góp cho hồ bơi"
- từ đồng nghĩa:
- hồ bơi
6. A small body of standing water (rainwater) or other liquid
- "There were puddles of muddy water in the road after the rain"
- "The body lay in a pool of blood"
- synonym:
- pool ,
- puddle
6. Một cơ thể nhỏ của nước đọng (nước mưa) hoặc chất lỏng khác
- "Có những vũng nước bùn trên đường sau cơn mưa"
- "Cơ thể nằm trong một vũng máu"
- từ đồng nghĩa:
- hồ bơi ,
- vũng nước
7. The combined stakes of the betters
- synonym:
- pool ,
- kitty
7. Cổ phần kết hợp của các betters
- từ đồng nghĩa:
- hồ bơi ,
- mèo con
8. Something resembling a pool of liquid
- "He stood in a pool of light"
- "His chair sat in a puddle of books and magazines"
- synonym:
- pool ,
- puddle
8. Một cái gì đó giống như một bể chất lỏng
- "Anh ấy đứng trong một vũng ánh sáng"
- "Chiếc ghế của anh ấy ngồi trong một vũng sách và tạp chí"
- từ đồng nghĩa:
- hồ bơi ,
- vũng nước
9. Any of various games played on a pool table having 6 pockets
- synonym:
- pool ,
- pocket billiards
9. Bất kỳ trò chơi nào khác nhau được chơi trên bàn bi-a có 6 túi
- từ đồng nghĩa:
- hồ bơi ,
- túi bi-a
verb
1. Combine into a common fund
- "We pooled resources"
- synonym:
- pool
1. Kết hợp thành một quỹ chung
- "Chúng tôi tập hợp các nguồn lực"
- từ đồng nghĩa:
- hồ bơi
2. Join or form a pool of people
- synonym:
- pool
2. Tham gia hoặc tạo thành một nhóm người
- từ đồng nghĩa:
- hồ bơi