Translation meaning & definition of the word "pooch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pooch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pooch
[Pooch]/puʧ/
noun
1. Informal terms for dogs
- synonym:
- pooch ,
- doggie ,
- doggy ,
- barker ,
- bow-wow
1. Điều khoản không chính thức cho chó
- từ đồng nghĩa:
- chú chó ,
- chó con ,
- chó ,
- sủa ,
- cúi đầu
verb
1. Round one's lips as if intending to kiss
- synonym:
- pooch ,
- pooch out
1. Đôi môi tròn như muốn hôn
- từ đồng nghĩa:
- chú chó ,
- ra
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English