Translation meaning & definition of the word "polygon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đa giác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Polygon
[Đa giác]/pɑlɪgɑn/
noun
1. A closed plane figure bounded by straight sides
- synonym:
- polygon ,
- polygonal shape
1. Một hình máy bay kín giới hạn bởi các cạnh thẳng
- từ đồng nghĩa:
- đa giác ,
- hình đa giác
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English