Translation meaning & definition of the word "policeman" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "cảnh sát" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Policeman
[Cảnh sát]/pəlismən/
noun
1. A member of a police force
- "It was an accident, officer"
- synonym:
- policeman ,
- police officer ,
- officer
1. Một thành viên của lực lượng cảnh sát
- "Đó là một tai nạn, sĩ quan"
- từ đồng nghĩa:
- cảnh sát ,
- sĩ quan cảnh sát ,
- sĩ quan
Examples of using
The policeman escorted Tom out of the room.
Người cảnh sát hộ tống Tom ra khỏi phòng.
The policeman signaled me to stop.
Người cảnh sát ra hiệu cho tôi dừng lại.
For a bribe, a traffic policeman agreed not to take away a driver's license.
Để hối lộ, một cảnh sát giao thông đã đồng ý không lấy đi bằng lái xe.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English