Translation meaning & definition of the word "polemic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cực" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Polemic
[Cực]/pəlɛmɪk/
noun
1. A writer who argues in opposition to others (especially in theology)
- synonym:
- polemicist ,
- polemist ,
- polemic
1. Một nhà văn tranh luận chống lại người khác (đặc biệt là trong thần học)
- từ đồng nghĩa:
- chính trị
2. A controversy (especially over a belief or dogma)
- synonym:
- polemic
2. Một cuộc tranh cãi (đặc biệt là về niềm tin hoặc giáo điều)
- từ đồng nghĩa:
- chính trị
adjective
1. Of or involving dispute or controversy
- synonym:
- polemic ,
- polemical
1. Hoặc liên quan đến tranh chấp hoặc tranh cãi
- từ đồng nghĩa:
- chính trị
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English