Translation meaning & definition of the word "pole" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cực" sang tiếng Việt
Pole
[Cực]noun
1. A long (usually round) rod of wood or metal or plastic
- synonym:
- pole
1. Một thanh dài (thường tròn) bằng gỗ hoặc kim loại hoặc nhựa
- từ đồng nghĩa:
- cực
2. A native or inhabitant of poland
- synonym:
- Pole
2. Một người bản địa hoặc cư dân của ba lan
- từ đồng nghĩa:
- Cực
3. One of two divergent or mutually exclusive opinions
- "They are at opposite poles"
- "They are poles apart"
- synonym:
- pole
3. Một trong hai ý kiến khác nhau hoặc loại trừ lẫn nhau
- "Họ ở hai cực đối diện"
- "Chúng cách xa nhau"
- từ đồng nghĩa:
- cực
4. A linear measure of 16.5 feet
- synonym:
- perch ,
- rod ,
- pole
4. Số đo tuyến tính 16,5 feet
- từ đồng nghĩa:
- cá rô ,
- gậy ,
- cực
5. A square rod of land
- synonym:
- perch ,
- rod ,
- pole
5. Một thanh đất vuông
- từ đồng nghĩa:
- cá rô ,
- gậy ,
- cực
6. One of two points of intersection of the earth's axis and the celestial sphere
- synonym:
- pole ,
- celestial pole
6. Một trong hai điểm giao nhau của trục trái đất và thiên thể
- từ đồng nghĩa:
- cực ,
- cực thiên thể
7. One of two antipodal points where the earth's axis of rotation intersects the earth's surface
- synonym:
- pole
7. Một trong hai điểm đối cực trong đó trục quay của trái đất giao với bề mặt trái đất
- từ đồng nghĩa:
- cực
8. A contact on an electrical device (such as a battery) at which electric current enters or leaves
- synonym:
- terminal ,
- pole
8. Một tiếp điểm trên một thiết bị điện (như pin) mà tại đó dòng điện đi vào hoặc rời đi
- từ đồng nghĩa:
- thiết bị đầu cuối ,
- cực
9. A long fiberglass sports implement used for pole vaulting
- synonym:
- pole
9. Một môn thể thao sợi thủy tinh dài được sử dụng để kho tiền cực
- từ đồng nghĩa:
- cực
10. One of the two ends of a magnet where the magnetism seems to be concentrated
- synonym:
- pole ,
- magnetic pole
10. Một trong hai đầu của một nam châm nơi từ tính dường như được tập trung
- từ đồng nghĩa:
- cực ,
- cực từ
verb
1. Propel with a pole
- "Pole barges on the river"
- "We went punting in cambridge"
- synonym:
- punt ,
- pole
1. Đẩy với một cây sào
- "Cà lan trên sông"
- "Chúng tôi đã đi chơi ở cambridge"
- từ đồng nghĩa:
- punt ,
- cực
2. Support on poles
- "Pole climbing plants like beans"
- synonym:
- pole
2. Hỗ trợ về cực
- "Cây leo cực như đậu"
- từ đồng nghĩa:
- cực
3. Deoxidize molten metals by stirring them with a wooden pole
- synonym:
- pole
3. Khử oxy kim loại nóng chảy bằng cách khuấy chúng bằng cột gỗ
- từ đồng nghĩa:
- cực