Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "poking" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "poking" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Poking

[Chọc]
/poʊkɪŋ/

noun

1. A sharp hand gesture (resembling a blow)

  • "He warned me with a jab with his finger"
  • "He made a thrusting motion with his fist"
    synonym:
  • jab
  • ,
  • jabbing
  • ,
  • poke
  • ,
  • poking
  • ,
  • thrust
  • ,
  • thrusting

1. Một cử chỉ tay sắc bén (lắp lại một cú đánh)

  • "Anh ấy đã cảnh báo tôi bằng một cú đâm bằng ngón tay"
  • "Anh ấy đã thực hiện một chuyển động mạnh mẽ với nắm đấm của mình"
    từ đồng nghĩa:
  • jab
  • ,
  • đâm
  • ,
  • chọc
  • ,
  • lực đẩy
  • ,
  • đẩy mạnh