Translation meaning & definition of the word "poker" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "poker" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Poker
[Xì phé]/poʊkər/
noun
1. Fire iron consisting of a metal rod with a handle
- Used to stir a fire
- synonym:
- poker ,
- stove poker ,
- fire hook ,
- salamander
1. Sắt lửa bao gồm một thanh kim loại có tay cầm
- Dùng để khuấy lửa
- từ đồng nghĩa:
- bài xì phé ,
- bếp nấu ăn ,
- móc lửa ,
- kỳ nhông
2. Any of various card games in which players bet that they hold the highest-ranking hand
- synonym:
- poker ,
- poker game
2. Bất kỳ trò chơi bài nào khác nhau trong đó người chơi đặt cược rằng họ nắm tay thứ hạng cao nhất
- từ đồng nghĩa:
- bài xì phé ,
- trò chơi bài xì phé
Examples of using
Not a candle to God, nor a poker to the Devil.
Không phải là một ngọn nến cho Thiên Chúa, cũng không phải là một poker cho Quỷ dữ.
Tom and his friends are playing poker.
Tom và bạn bè của anh ấy đang chơi bài xì phé.
Tom wanted to play poker with us, but Mary wouldn't let him.
Tom muốn chơi bài xì phé với chúng tôi, nhưng Mary sẽ không cho phép anh ta.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English