Translation meaning & definition of the word "poke" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "poke" sang tiếng Việt
Poke
[Chọc]noun
1. Tall coarse perennial american herb having small white flowers followed by blackish-red berries on long drooping racemes
- Young fleshy stems are edible
- Berries and root are poisonous
- synonym:
- poke ,
- pigeon berry ,
- garget ,
- scoke ,
- Phytolacca americana
1. Thảo mộc mỹ lâu năm thô cao có hoa nhỏ màu trắng theo sau là quả màu đỏ đen trên các chủng dài rủ xuống
- Thân thịt non có thể ăn được
- Quả mọng và rễ là độc
- từ đồng nghĩa:
- chọc ,
- bồ câu ,
- garget ,
- đánh lừa ,
- Phytolacca Americaana
2. Someone who takes more time than necessary
- Someone who lags behind
- synonym:
- dawdler ,
- drone ,
- laggard ,
- lagger ,
- trailer ,
- poke
2. Một người mất nhiều thời gian hơn mức cần thiết
- Một người tụt lại phía sau
- từ đồng nghĩa:
- dawdler ,
- máy bay không người lái ,
- tụt hậu ,
- lagger ,
- xe kéo ,
- chọc
3. A bag made of paper or plastic for holding customer's purchases
- synonym:
- sack ,
- poke ,
- paper bag ,
- carrier bag
3. Một túi làm bằng giấy hoặc nhựa để giữ mua hàng của khách hàng
- từ đồng nghĩa:
- bao tải ,
- chọc ,
- túi giấy ,
- túi vận chuyển
4. A sharp hand gesture (resembling a blow)
- "He warned me with a jab with his finger"
- "He made a thrusting motion with his fist"
- synonym:
- jab ,
- jabbing ,
- poke ,
- poking ,
- thrust ,
- thrusting
4. Một cử chỉ tay sắc bén (lắp lại một cú đánh)
- "Anh ấy đã cảnh báo tôi bằng một cú đâm bằng ngón tay"
- "Anh ấy đã thực hiện một chuyển động mạnh mẽ với nắm đấm của mình"
- từ đồng nghĩa:
- jab ,
- đâm ,
- chọc ,
- lực đẩy ,
- đẩy mạnh
5. (boxing) a blow with the fist
- "I gave him a clout on his nose"
- synonym:
- punch ,
- clout ,
- poke ,
- lick ,
- biff ,
- slug
5. (đóng hộp) một cú đánh bằng nắm tay
- "Tôi đã cho anh ta một cái đầu trên mũi"
- từ đồng nghĩa:
- cú đấm ,
- ảnh hưởng ,
- chọc ,
- liếm ,
- biff ,
- sên
verb
1. Poke or thrust abruptly
- "He jabbed his finger into her ribs"
- synonym:
- jab ,
- prod ,
- stab ,
- poke ,
- dig
1. Chọc hoặc đẩy đột ngột
- "Anh ấy đâm ngón tay vào xương sườn của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- jab ,
- sản phẩm ,
- đâm ,
- chọc ,
- đào
2. Search or inquire in a meddlesome way
- "This guy is always nosing around the office"
- synonym:
- intrude ,
- horn in ,
- pry ,
- nose ,
- poke
2. Tìm kiếm hoặc hỏi thăm một cách tầm thường
- "Anh chàng này luôn luôn ngủ gật quanh văn phòng"
- từ đồng nghĩa:
- xâm nhập ,
- sừng trong ,
- cạy ,
- mũi ,
- chọc
3. Stir by poking
- "Poke the embers in the fireplace"
- synonym:
- poke
3. Khuấy bằng cách chọc
- "Chọc than hồng trong lò sưởi"
- từ đồng nghĩa:
- chọc
4. Hit hard with the hand, fist, or some heavy instrument
- "The salesman pounded the door knocker"
- "A bible-thumping southern baptist"
- synonym:
- thump ,
- pound ,
- poke
4. Đánh mạnh bằng tay, nắm tay hoặc một số nhạc cụ nặng
- "Người bán hàng đập cửa gõ cửa"
- "Một baptist nam kinh thánh"
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- bảng Anh ,
- chọc
5. Make a hole by poking
- synonym:
- poke
5. Tạo một lỗ bằng cách chọc
- từ đồng nghĩa:
- chọc