Translation meaning & definition of the word "poisoning" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "độc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Poisoning
[Ngộ độc]/pɔɪzənɪŋ/
noun
1. The physiological state produced by a poison or other toxic substance
- synonym:
- poisoning ,
- toxic condition ,
- intoxication
1. Trạng thái sinh lý được tạo ra bởi một chất độc hoặc chất độc hại khác
- từ đồng nghĩa:
- ngộ độc ,
- tình trạng độc hại ,
- nhiễm độc
2. The act of giving poison to a person or animal with the intent to kill
- synonym:
- poisoning
2. Hành động gây độc cho người hoặc động vật với ý định giết người
- từ đồng nghĩa:
- ngộ độc
Examples of using
Have you ever had food poisoning?
Bạn đã bao giờ bị ngộ độc thực phẩm?
They are alert to the dangers of food poisoning.
Họ cảnh giác với những nguy hiểm của ngộ độc thực phẩm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English